Có 2 kết quả:

喷出岩 pēn chū yán ㄆㄣ ㄔㄨ ㄧㄢˊ噴出岩 pēn chū yán ㄆㄣ ㄔㄨ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

extrusive rock (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

extrusive rock (geology)

Bình luận 0